Characters remaining: 500/500
Translation

ngôi thứ nhất

Academic
Friendly

Từ "ngôi thứ nhất" trong tiếng Việt một thuật ngữ ngữ pháp dùng để chỉ người nói trong một câu. Điều này có nghĩakhi bạn nói về bản thân mình, bạn sẽ sử dụng ngôi thứ nhất.

Định nghĩa:
  • Ngôi thứ nhất danh từ ngữ pháp chỉ người nói, thường được thể hiện qua các đại từ như "tôi", "mình", "ta", "mày" (trong một số ngữ cảnh thân mật hoặc suồng sã).
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Tôi yêu thích học tiếng Việt." (Ở đây, "tôi" ngôi thứ nhất, chỉ người nói.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Mình đã đi du lịch rất nhiều nơi trong năm vừa qua." (Ở đây, "mình" cũng ngôi thứ nhất, được dùng trong ngữ cảnh thân mật.)
  3. Câu hỏi:

    • "Tôi có thể giúp cho bạn?" (Ngôi thứ nhất thể hiện mong muốn giúp đỡ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc diễn thuyết trang trọng, bạn có thể sử dụng "ta" để thể hiện sự trang trọng hơn:
    • "Ta xin trân trọng giới thiệu..." (Dùng "ta" thể hiện sự kính trọng lịch sự.)
Chú ý về các biến thể:
  • "Tôi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc trung tính.
  • "Mình" thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, giữa bạn hoặc những người mối quan hệ gần gũi.
  • "Ta" có thể được dùng trong văn thơ hoặc trong các tình huống trang trọng, nhưng ít khi dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Mày": sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, nhưng có thể mang ý nghĩa không lịch sự nếu không phải bạn thân thiết.
  • "Chúng tôi": ngôi thứ nhất số nhiều, dùng để chỉ người nói cùng với những người khác ( dụ: "Chúng tôi sẽ đi xem phim.")
  • "Bọn mình": thường dùng trong nhóm bạn, thể hiện sự thân mật.
  1. Danh từ ngữ pháp chỉ người nói.

Comments and discussion on the word "ngôi thứ nhất"